Chiến lược giao dịch chứng khoán
Nguyễn Thanh Nhân
Search This Blog
Sunday, June 16, 2019
Thông tin thị trường ngày 14/06/2019
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG ngày 14/06/19 | |||||||||
1. Giá bình quân chứng khoán: 20.6 ngàn đồng | |||||||||
2. Khối lượng bình quân: 176 ngàn chứng khoán | |||||||||
3. Khối lượng khớp lệnh toàn thị trường : 131.36 triệu chứng khoán | |||||||||
4. Khối lượng bình quân 50 ngày: 196 ngàn chứng khoán | |||||||||
5. Khối lượng bình quân 50 ngày toàn thị trường: 146.26 triệu chứng khoán | |||||||||
6. Chỉ số P/E trung bình: 16.5 | |||||||||
7. Số chứng khoán tăng giá liên tiếp : 368 | |||||||||
8. Số chứng khoán giảm giá liên tiếp : 380 | |||||||||
9. Tổng số chứng khoán toàn thị trường: 748 | |||||||||
10. Số chứng khoán có chia tách trong 52 tuần: 207 | |||||||||
11. Số chứng khoán nằm ở vùng đỉnh giá 52 tuần: 109 | |||||||||
12. Số chứng khoán nằm ở vùng đáy giá 52 tuần: 179 | |||||||||
13. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM: 0 | |||||||||
14. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM mở rộng: 2 | |||||||||
15. Số chứng khoán đạt chuẩn thường (đột biến): 47 | |||||||||
16. EPS bình quân quý: 417 đồng | |||||||||
17. EPS bình quân năm: 2113 đồng | |||||||||
18. EPS bình quân 4 quý: 2147 đồng | |||||||||
19. Lợi nhuận quý trên vốn bình quân: 4.12 % | |||||||||
20. Lợi nhuận năm trên vốn bình quân: 20.09 % | |||||||||
21. Lợi nhuận quý trên doanh thu bình quân: 7.18 % | |||||||||
22. Lợi nhuận năm trên doanh thu bình quân: 8.57 % | |||||||||
23. Số chứng khoán đã nhập BCTC quý hiện tại: 730 /748 | |||||||||
24. Vốn điều lệ bình quân: 1253 tỷ đồng | |||||||||
25. Tổng vốn điều lệ toàn thị trường: 934 ngàn tỷ đồng | |||||||||
26. Vốn hóa bình quân: 4510 tỷ đồng | |||||||||
27. Tổng vốn hóa toàn thị trường: 3360 ngàn tỷ đồng | |||||||||
28. Tích lũy/phân phối toàn thị trường trong ngày: 12.915 tỷ đồng | |||||||||
29. Tích lũy/phân phối của thị trường 5 ngày: -0.407 tỷ đồng | |||||||||
30. Tích lũy/phân phối của thị trường 10 ngày: -55.835 tỷ đồng | |||||||||
31. Tích lũy/phân phối của thị trường 20 ngày: -122.661 tỷ đồng | |||||||||
32. Tích lũy/phân phối của thị trường 50 ngày: 41.773 tỷ đồng | |||||||||
33. Tích lũy/phân phối của thị trường 100 ngày: 661.167 tỷ đồng | |||||||||
34. Tích lũy/phân phối của thị trường 200 ngày: 646.697 tỷ đồng |
Sunday, May 1, 2016
Thông tin thị trường ngày 29/04/2016
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG ngày 29/04/16 | |||||||||
1. Giá bình quân chứng khoán: 20.5 ngàn đồng | |||||||||
2. Khối lượng bình quân: 208 ngàn chứng khoán | |||||||||
3. Khối lượng khớp lệnh toàn thị trường : 143.83 triệu chứng khoán | |||||||||
4. Khối lượng bình quân 50 ngày: 251 ngàn chứng khoán | |||||||||
5. Khối lượng bình quân 50 ngày toàn thị trường: 172.97 triệu chứng khoán | |||||||||
6. Chỉ số P/E trung bình: 13.9 | |||||||||
7. Số chứng khoán tăng giá liên tiếp : 385 | |||||||||
8. Số chứng khoán giảm giá liên tiếp : 305 | |||||||||
9. Tổng số chứng khoán toàn thị trường: 690 | |||||||||
10. Số chứng khoán có chia tách trong 52 tuần: 449 | |||||||||
11. Số chứng khoán nằm ở vùng đỉnh giá 52 tuần: 156 | |||||||||
12. Số chứng khoán nằm ở vùng đáy giá 52 tuần: 76 | |||||||||
13. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM: 7 | |||||||||
14. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM mở rộng: 7 | |||||||||
15. Số chứng khoán đạt chuẩn thường (đột biến): 69 | |||||||||
16. EPS bình quân quý: 491 đồng | |||||||||
17. EPS bình quân năm: 2047 đồng | |||||||||
18. EPS bình quân 4 quý: 2136 đồng | |||||||||
19. Lợi nhuận quý trên vốn bình quân: 4.88 % | |||||||||
20. Lợi nhuận năm trên vốn bình quân: 19.38 % | |||||||||
21. Lợi nhuận quý trên doanh thu bình quân: 6.92 % | |||||||||
22. Lợi nhuận năm trên doanh thu bình quân: 7.14 % | |||||||||
23. Số chứng khoán đã nhập BCTC quý hiện tại: 554 /690 | |||||||||
24. Vốn điều lệ bình quân: 791 tỷ đồng | |||||||||
25. Tổng vốn điều lệ toàn thị trường: 546 ngàn tỷ đồng | |||||||||
26. Vốn hóa bình quân: 1967 tỷ đồng | |||||||||
27. Tổng vốn hóa toàn thị trường: 1357 ngàn tỷ đồng | |||||||||
28. Tích lũy/phân phối toàn thị trường trong ngày: 32.372 tỷ đồng | |||||||||
29. Tích lũy/phân phối của thị trường 5 ngày: 78.524 tỷ đồng | |||||||||
30. Tích lũy/phân phối của thị trường 10 ngày: 126.786 tỷ đồng | |||||||||
31. Tích lũy/phân phối của thị trường 20 ngày: 289.826 tỷ đồng | |||||||||
32. Tích lũy/phân phối của thị trường 50 ngày: 577.127 tỷ đồng | |||||||||
33. Tích lũy/phân phối của thị trường 100 ngày: 599.432 tỷ đồng | |||||||||
34. Tích lũy/phân phối của thị trường 200 ngày: 1107.556 tỷ đồng |
Wednesday, April 27, 2016
Thông tin thị trường ngày 27/04/2016
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG ngày 27/04/16 | |||||||||
1. Giá bình quân chứng khoán: 20.4 ngàn đồng | |||||||||
2. Khối lượng bình quân: 254 ngàn chứng khoán | |||||||||
3. Khối lượng khớp lệnh toàn thị trường : 174.93 triệu chứng khoán | |||||||||
4. Khối lượng bình quân 50 ngày: 251 ngàn chứng khoán | |||||||||
5. Khối lượng bình quân 50 ngày toàn thị trường: 173.38 triệu chứng khoán | |||||||||
6. Chỉ số P/E trung bình: 14.7 | |||||||||
7. Số chứng khoán tăng giá liên tiếp : 308 | |||||||||
8. Số chứng khoán giảm giá liên tiếp : 382 | |||||||||
9. Tổng số chứng khoán toàn thị trường: 690 | |||||||||
10. Số chứng khoán có chia tách trong 52 tuần: 450 | |||||||||
11. Số chứng khoán nằm ở vùng đỉnh giá 52 tuần: 149 | |||||||||
12. Số chứng khoán nằm ở vùng đáy giá 52 tuần: 74 | |||||||||
13. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM: 11 | |||||||||
14. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM mở rộng: 12 | |||||||||
15. Số chứng khoán đạt chuẩn thường (đột biến): 72 | |||||||||
16. EPS bình quân quý: 533 đồng | |||||||||
17. EPS bình quân năm: 2047 đồng | |||||||||
18. EPS bình quân 4 quý: 2141 đồng | |||||||||
19. Lợi nhuận quý trên vốn bình quân: 5.29 % | |||||||||
20. Lợi nhuận năm trên vốn bình quân: 19.38 % | |||||||||
21. Lợi nhuận quý trên doanh thu bình quân: 7.31 % | |||||||||
22. Lợi nhuận năm trên doanh thu bình quân: 7.14 % | |||||||||
23. Số chứng khoán đã nhập BCTC quý hiện tại: 433 /690 | |||||||||
24. Vốn điều lệ bình quân: 791 tỷ đồng | |||||||||
25. Tổng vốn điều lệ toàn thị trường: 546 ngàn tỷ đồng | |||||||||
26. Vốn hóa bình quân: 1953 tỷ đồng | |||||||||
27. Tổng vốn hóa toàn thị trường: 1347 ngàn tỷ đồng | |||||||||
28. Tích lũy/phân phối toàn thị trường trong ngày: -10.657 tỷ đồng | |||||||||
29. Tích lũy/phân phối của thị trường 5 ngày: 160.77 tỷ đồng | |||||||||
30. Tích lũy/phân phối của thị trường 10 ngày: 119.173 tỷ đồng | |||||||||
31. Tích lũy/phân phối của thị trường 20 ngày: 251.735 tỷ đồng | |||||||||
32. Tích lũy/phân phối của thị trường 50 ngày: 592.069 tỷ đồng | |||||||||
33. Tích lũy/phân phối của thị trường 100 ngày: 598.658 tỷ đồng | |||||||||
34. Tích lũy/phân phối của thị trường 200 ngày: 1135.448 tỷ đồng |
Tuesday, April 26, 2016
Thông tin thị trường ngày 26/04/2016
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG ngày 26/04/16 | |||||||||
1. Giá bình quân chứng khoán: 20.5 ngàn đồng | |||||||||
2. Khối lượng bình quân: 254 ngàn chứng khoán | |||||||||
3. Khối lượng khớp lệnh toàn thị trường : 175.2 triệu chứng khoán | |||||||||
4. Khối lượng bình quân 50 ngày: 250 ngàn chứng khoán | |||||||||
5. Khối lượng bình quân 50 ngày toàn thị trường: 172.66 triệu chứng khoán | |||||||||
6. Chỉ số P/E trung bình: 14.7 | |||||||||
7. Số chứng khoán tăng giá liên tiếp : 350 | |||||||||
8. Số chứng khoán giảm giá liên tiếp : 340 | |||||||||
9. Tổng số chứng khoán toàn thị trường: 690 | |||||||||
10. Số chứng khoán có chia tách trong 52 tuần: 450 | |||||||||
11. Số chứng khoán nằm ở vùng đỉnh giá 52 tuần: 159 | |||||||||
12. Số chứng khoán nằm ở vùng đáy giá 52 tuần: 77 | |||||||||
13. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM: 13 | |||||||||
14. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM mở rộng: 14 | |||||||||
15. Số chứng khoán đạt chuẩn thường (đột biến): 76 | |||||||||
16. EPS bình quân quý: 547 đồng | |||||||||
17. EPS bình quân năm: 2047 đồng | |||||||||
18. EPS bình quân 4 quý: 2148 đồng | |||||||||
19. Lợi nhuận quý trên vốn bình quân: 5.43 % | |||||||||
20. Lợi nhuận năm trên vốn bình quân: 19.38 % | |||||||||
21. Lợi nhuận quý trên doanh thu bình quân: 7.37 % | |||||||||
22. Lợi nhuận năm trên doanh thu bình quân: 7.14 % | |||||||||
23. Số chứng khoán đã nhập BCTC quý hiện tại: 408 /690 | |||||||||
24. Vốn điều lệ bình quân: 791 tỷ đồng | |||||||||
25. Tổng vốn điều lệ toàn thị trường: 546 ngàn tỷ đồng | |||||||||
26. Vốn hóa bình quân: 1968 tỷ đồng | |||||||||
27. Tổng vốn hóa toàn thị trường: 1358 ngàn tỷ đồng | |||||||||
28. Tích lũy/phân phối toàn thị trường trong ngày: 37.493 tỷ đồng | |||||||||
29. Tích lũy/phân phối của thị trường 5 ngày: 174.63 tỷ đồng | |||||||||
30. Tích lũy/phân phối của thị trường 10 ngày: 127.399 tỷ đồng | |||||||||
31. Tích lũy/phân phối của thị trường 20 ngày: 241.898 tỷ đồng | |||||||||
32. Tích lũy/phân phối của thị trường 50 ngày: 642.504 tỷ đồng | |||||||||
33. Tích lũy/phân phối của thị trường 100 ngày: 568.19 tỷ đồng | |||||||||
34. Tích lũy/phân phối của thị trường 200 ngày: 1170.325 tỷ đồng |
Monday, April 25, 2016
Thông tin thị trường ngày 25/04/2016
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG ngày 25/04/16 | |||||||||
1. Giá bình quân chứng khoán: 20.3 ngàn đồng | |||||||||
2. Khối lượng bình quân: 252 ngàn chứng khoán | |||||||||
3. Khối lượng khớp lệnh toàn thị trường : 173.56 triệu chứng khoán | |||||||||
4. Khối lượng bình quân 50 ngày: 248 ngàn chứng khoán | |||||||||
5. Khối lượng bình quân 50 ngày toàn thị trường: 170.96 triệu chứng khoán | |||||||||
6. Chỉ số P/E trung bình: 14.7 | |||||||||
7. Số chứng khoán tăng giá liên tiếp : 350 | |||||||||
8. Số chứng khoán giảm giá liên tiếp : 340 | |||||||||
9. Tổng số chứng khoán toàn thị trường: 690 | |||||||||
10. Số chứng khoán có chia tách trong 52 tuần: 450 | |||||||||
11. Số chứng khoán nằm ở vùng đỉnh giá 52 tuần: 167 | |||||||||
12. Số chứng khoán nằm ở vùng đáy giá 52 tuần: 73 | |||||||||
13. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM: 13 | |||||||||
14. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM mở rộng: 14 | |||||||||
15. Số chứng khoán đạt chuẩn thường (đột biến): 76 | |||||||||
16. EPS bình quân quý: 547 đồng | |||||||||
17. EPS bình quân năm: 2047 đồng | |||||||||
18. EPS bình quân 4 quý: 2148 đồng | |||||||||
19. Lợi nhuận quý trên vốn bình quân: 5.43 % | |||||||||
20. Lợi nhuận năm trên vốn bình quân: 19.38 % | |||||||||
21. Lợi nhuận quý trên doanh thu bình quân: 7.37 % | |||||||||
22. Lợi nhuận năm trên doanh thu bình quân: 7.14 % | |||||||||
23. Số chứng khoán đã nhập BCTC quý hiện tại: 408 /690 | |||||||||
24. Vốn điều lệ bình quân: 791 tỷ đồng | |||||||||
25. Tổng vốn điều lệ toàn thị trường: 546 ngàn tỷ đồng | |||||||||
26. Vốn hóa bình quân: 1948 tỷ đồng | |||||||||
27. Tổng vốn hóa toàn thị trường: 1344 ngàn tỷ đồng | |||||||||
28. Tích lũy/phân phối toàn thị trường trong ngày: 25.61 tỷ đồng | |||||||||
29. Tích lũy/phân phối của thị trường 5 ngày: 76.978 tỷ đồng | |||||||||
30. Tích lũy/phân phối của thị trường 10 ngày: 130.82 tỷ đồng | |||||||||
31. Tích lũy/phân phối của thị trường 20 ngày: 235.003 tỷ đồng | |||||||||
32. Tích lũy/phân phối của thị trường 50 ngày: 605.576 tỷ đồng | |||||||||
33. Tích lũy/phân phối của thị trường 100 ngày: 496.734 tỷ đồng | |||||||||
34. Tích lũy/phân phối của thị trường 200 ngày: 1130.693 tỷ đồng |
Saturday, April 23, 2016
Thông tin thị trường ngày 22/04/2016
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG ngày 22/04/16 | |||||||||
1. Giá bình quân chứng khoán: 20.3 ngàn đồng | |||||||||
2. Khối lượng bình quân: 255 ngàn chứng khoán | |||||||||
3. Khối lượng khớp lệnh toàn thị trường : 176.11 triệu chứng khoán | |||||||||
4. Khối lượng bình quân 50 ngày: 245 ngàn chứng khoán | |||||||||
5. Khối lượng bình quân 50 ngày toàn thị trường: 169.06 triệu chứng khoán | |||||||||
6. Chỉ số P/E trung bình: 14.9 | |||||||||
7. Số chứng khoán tăng giá liên tiếp : 404 | |||||||||
8. Số chứng khoán giảm giá liên tiếp : 286 | |||||||||
9. Tổng số chứng khoán toàn thị trường: 690 | |||||||||
10. Số chứng khoán có chia tách trong 52 tuần: 452 | |||||||||
11. Số chứng khoán nằm ở vùng đỉnh giá 52 tuần: 160 | |||||||||
12. Số chứng khoán nằm ở vùng đáy giá 52 tuần: 78 | |||||||||
13. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM: 11 | |||||||||
14. Số chứng khoán đạt chuẩn CANSLIM mở rộng: 12 | |||||||||
15. Số chứng khoán đạt chuẩn thường (đột biến): 74 | |||||||||
16. EPS bình quân quý: 553 đồng | |||||||||
17. EPS bình quân năm: 2049 đồng | |||||||||
18. EPS bình quân 4 quý: 2150 đồng | |||||||||
19. Lợi nhuận quý trên vốn bình quân: 5.49 % | |||||||||
20. Lợi nhuận năm trên vốn bình quân: 19.33 % | |||||||||
21. Lợi nhuận quý trên doanh thu bình quân: 7.36 % | |||||||||
22. Lợi nhuận năm trên doanh thu bình quân: 7.09 % | |||||||||
23. Số chứng khoán đã nhập BCTC quý hiện tại: 363 /690 | |||||||||
24. Vốn điều lệ bình quân: 791 tỷ đồng | |||||||||
25. Tổng vốn điều lệ toàn thị trường: 546 ngàn tỷ đồng | |||||||||
26. Vốn hóa bình quân: 1951 tỷ đồng | |||||||||
27. Tổng vốn hóa toàn thị trường: 1346 ngàn tỷ đồng | |||||||||
28. Tích lũy/phân phối toàn thị trường trong ngày: 69.674 tỷ đồng | |||||||||
29. Tích lũy/phân phối của thị trường 5 ngày: 48.262 tỷ đồng | |||||||||
30. Tích lũy/phân phối của thị trường 10 ngày: 138.198 tỷ đồng | |||||||||
31. Tích lũy/phân phối của thị trường 20 ngày: 199.074 tỷ đồng | |||||||||
32. Tích lũy/phân phối của thị trường 50 ngày: 591.598 tỷ đồng | |||||||||
33. Tích lũy/phân phối của thị trường 100 ngày: 455.438 tỷ đồng | |||||||||
34. Tích lũy/phân phối của thị trường 200 ngày: 1090.526 tỷ đồng |
Subscribe to:
Posts (Atom)